Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lai vãng
lài
lài nhài
lải nhải
lãi
lãi suất
lái
lái buôn
lái đò
lái vọt
lái xe
lại
Lại bộ
lại bộ
lại bữa
lại cái
lại gạo
lại giống
lại hồn
lại khoa cấp sự
lại mặt
lại người
lại quả
lại sức
lại tệ, dân tình
lâm
lam
lâm bệnh
lâm bồn
lâm chung
lai vãng
đgt. Đi qua lại: ít người lai vãng Lâu không thấy nó lai vãng ở đây.