Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lai rai
lai sinh
lai sinh
lai tỉnh
Lai Tử
lai vãng
lài
lài nhài
lải nhải
lãi
lãi suất
lái
lái buôn
lái đò
lái vọt
lái xe
lại
Lại bộ
lại bộ
lại bữa
lại cái
lại gạo
lại giống
lại hồn
lại khoa cấp sự
lại mặt
lại người
lại quả
lại sức
lại tệ, dân tình
lai rai
t. Không tập trung vào một thời gian mà rải ra mỗi lúc một ít, kéo dài như không muốn dứt. Mưa lai rai hàng tháng trời. Lúa chín lai rai.