Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bất
bát âm
bất an
bất bạo động
bất bằng
bất biến
bất bình
bất bình đẳng
bát bửu
bất can thiệp
bất cần
bất cẩn
bất cập
bất chấp
bát chậu
bát chiết yêu
bất chính
bất chợt
bất cố liêm sỉ
bất cố liêm sĩ
bất công
bất cộng đái thiên
bát cú
bất cứ
bất diệt
bất đắc chí
bất đắc dĩ
bát đĩa
bất định
bất đồ
bất
noun
Game of 36 cards
(thường dùng làm yếu tố ghép trước trong một số tổ hợp) như không