Bàn phím:
Từ điển:
 

bập bõm

adv

  • Defectively
    • nhớ bập bõm mấy câu thơ: to remember defectively a few verses
    • nghe bập bõm câu được câu mất: to understand defectively a few sentences
    • nói tiếng Pháp bập bõm: to speak a smatter of French
    • bập bà bập bõm: very defectively