Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bập bõm
bập bồng
bập bỗng
bập bùng
bát
bất
bát âm
bất an
bất bạo động
bất bằng
bất biến
bất bình
bất bình đẳng
bát bửu
bất can thiệp
bất cần
bất cẩn
bất cập
bất chấp
bát chậu
bát chiết yêu
bất chính
bất chợt
bất cố liêm sỉ
bất cố liêm sĩ
bất công
bất cộng đái thiên
bát cú
bất cứ
bất diệt
bập bõm
adv
Defectively
nhớ bập bõm mấy câu thơ
:
to remember defectively a few verses
nghe bập bõm câu được câu mất
:
to understand defectively a few sentences
nói tiếng Pháp bập bõm
:
to speak a smatter of French
bập bà bập bõm
:
very defectively