Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bập bềnh
bập bõm
bập bồng
bập bỗng
bập bùng
bát
bất
bát âm
bất an
bất bạo động
bất bằng
bất biến
bất bình
bất bình đẳng
bát bửu
bất can thiệp
bất cần
bất cẩn
bất cập
bất chấp
bát chậu
bát chiết yêu
bất chính
bất chợt
bất cố liêm sỉ
bất cố liêm sĩ
bất công
bất cộng đái thiên
bát cú
bất cứ
bập bềnh
verb
To bob
chiếc thuyền bập bềnh trên sông
:
the boat was bobbing on the river
bập bà bập bềnh
:
to bob unceasingly