Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bập bẹ
bập bênh
bập bềnh
bập bõm
bập bồng
bập bỗng
bập bùng
bát
bất
bát âm
bất an
bất bạo động
bất bằng
bất biến
bất bình
bất bình đẳng
bát bửu
bất can thiệp
bất cần
bất cẩn
bất cập
bất chấp
bát chậu
bát chiết yêu
bất chính
bất chợt
bất cố liêm sỉ
bất cố liêm sĩ
bất công
bất cộng đái thiên
bập bẹ
verb
To babble, to prattle
bập bẹ như trẻ lên ba
:
to babble like a three-year-old baby
bập bẹ đánh vần
:
to spell with a babble
bập bẹ vài câu tiếng Nga
:
to babble a few Russian words