|
bấp bênh
adj
- Unstable
- cuộc sống bấp bênh: an unstable life
- địa vị bấp bênh: an unstable position
- tấm ván kê bấp bênh: the board was unstable on its support
- Uncertain
- thu hoạch bấp bênh: an uncertain income
- Wavering, staggering, unsettled
- bản chất bấp bênh của giai cấp tiểu tư sản: the unsettled nature of the petty bourgeoisie
noun
|