kinh nguyệt
kinh niên kinh phí kinh phong kinh quốc kinh quyền kinh sợ kinh sư Kinh sư kinh sử kinh tài kinh tế kinh tế học kinh thành kinh thánh kinh thiên động địa kinh tịch chí Kinh (tiếng) kinh tiêu kinh truyện kinh tuyến kinh tuyến gốc kinh tuyến trời kinh viện kình kình địch kình kịch kình ngạc kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã kình nghê |
kinh nguyệt
|