Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Kim phong
Kim quỹ
kim sinh
kim thạch
kim thanh
kim thuộc
kim tiêm
kim tiền
Kim Tinh
kim tinh
kim tuyến
kim tự tháp
Kim tự tháp
kìm
kìm chín
kìm hãm
kìm kẹp
kìm sống
kìn kìn
kìn kịt
kín
kín đáo
kín miệng
kín mít
kín tiếng
kinh
kinh bang tế thế
Kinh Châu
kinh cụ
Kinh (dân tộc)
Kim phong
Gió mùa thu (Trong ngũ hành, kim ứng với mùa thu)
Trãi vách quế gió vàng hiu hắt
Mãnh vũ y lạnh ngắt như đồng