Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khởi thảo
khởi thủy
khởi xướng
Khơme (tiếng)
khớp
khớp xương
khu
khu biệt
khu trú
khu trục
khu trừ
khu ủy
khu ủy viên
khu vực
khu xử
khù khờ
khù khụ
Khù Sung
Khù-sung
khú
khụ
khua
Khùa
khuân
khuân vác
khuất
khuất bóng
khuất khúc
khuất mắt
khuất mặt
khởi thảo
Viết lần đầu tiên, còn cần phải sửa chữa: Khởi thảo lịch sử kháng chiến.