|
báo
noun
- Panther
- Newspaper, magazine
- nhật báo: daily newspaper, daily
- báo hàng ngày / buổi tối / chủ nhật: a daily/ evening/ Sunday paper
- tờ báo hôm nay đâu?: where's today's paper?
- báo phát hành theo định kỳ: periodical
- tuần báo: weekly
- báo hàng tháng, nguyệt san: monthly
- báo ra hai tuần một lần, bán nguyệt san: bimonthly, fortnightly
|