Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoèo
khoét
khôi giáp
khôi hài
khôi khoa
khôi khoa
khôi ngô
khôi nguyên
khôi phục
Khôi tinh
khỏi
khối
khói
Khói báo chiến tranh
khói đèn
khói lửa
khối lượng
Khối tình
khối tình
khối tình
khối u
khom
khom khom
khòm khòm
khóm
khọm
khọm già
khôn
khôn khéo
khôn khôn
khoèo
t. Cong cong: Khoèo chân. Nằm khoèo. Nằm co vì không có việc gì làm: Trời mưa nằm khoèo ở nhà.