Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khí nhân
khí nổ
khí phách
khí quản
khí quyển
khí sắc
khí sinh
khí sinh
khí tài
khí than ướt
khí thế
Khí thôn Ngưu đẩu
khí tiết
khí tĩnh học
khí trơ
khí trời
khí tượng
khí tượng học
khí vật
khí vị
khía
khía cạnh
khích
khích bác
khích động
khích lệ
khiêm
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiêm tốn
khí nhân
Người bỏ đi (cũ).