Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bất công
Bát công (Núi)
bất diệt
Bát Đại Sơn
bất đắc chí
bất đắc dĩ
bất định
bất đồng
bát đồng
bất động
bất hạnh
bất hảo
bất hòa
bất hợp pháp
bất hủ
bát hương
bất khuất
bất lợi
bất lực
bất lương
Bát Mọt
Bát Nàn
bát ngát
bất ngờ
bất nhân
bát nháo
bất tài đồ thơ
Bát tiên
bất tiện
bất tỉnh
bất công
tt, trgt. (H. công: công bằng) Không công bằng: Không còn sự bất công giữa người với người (PhVĐồng); Đối xử bất công với người dưới quyền.