Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bao quanh
bao quát
bao tải
bao tay
bao thầu
bao thơ
bao trùm
bao tử
bao vây
bào
bào ảnh
bào chế
bào chế học
bào chữa
bào hao
bào ngư
bào thai
bảo
bảo an
bảo an binh
bảo ban
bảo bối
bảo chứng
bảo dưỡng
bảo đảm
bảo hành
bảo hiểm
bảo hộ
bảo hòa
bảo hoàng
bao quanh
verb
To circle, to encompass
một thành phố có những quả đồi bao quanh
:
a town circled by hills
một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi
:
a lake encompassed by mountains