Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kháng thể
Kháng (tiếng)
Kháng Xúa
khạng nạng
khanh
khanh khách
khanh tướng
khảnh
khảnh ăn
khánh
khánh chúc
Khánh Gia
khánh hạ
khánh kiệt
Khánh Kỵ
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
khao
khao binh
khao khát
khao quân
khao thưởng
khao vọng
khảo
khảo chứng
khảo cổ
khảo cổ học
khảo của
khảo cứu
kháng thể
(y) Hợp chất hóa học do cơ thể tạo ra để chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm...