Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bao bọc
bao cấp
bao che
bao chiếm
bao dung
bao giấy
bao giờ
bao gồm
bao hàm
bao la
bao lăm
bao lơn
bao nhiêu
bao phủ
bao quanh
bao quát
bao tải
bao tay
bao thầu
bao thơ
bao trùm
bao tử
bao vây
bào
bào ảnh
bào chế
bào chế học
bào chữa
bào hao
bào ngư
bao bọc
verb
To enclose
một lớp không khí dầy bao bọc quả đất
:
a thick layer of air encloses the earth
ngôi biệt thự có tường cao bao bọc
:
a villa enclosed by high walls