Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bao biện
bao bọc
bao cấp
bao che
bao chiếm
bao dung
bao giấy
bao giờ
bao gồm
bao hàm
bao la
bao lăm
bao lơn
bao nhiêu
bao phủ
bao quanh
bao quát
bao tải
bao tay
bao thầu
bao thơ
bao trùm
bao tử
bao vây
bào
bào ảnh
bào chế
bào chế học
bào chữa
bào hao
bao biện
verb
To act as a Pooh-Bah
đừng bao biện làm thay quần chúng
:
don't act as Pooh-Bah for the masses
tác phong bao biện
:
A Pooh-Bah's style of work