Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bao bì
bao biện
bao bọc
bao cấp
bao che
bao chiếm
bao dung
bao giấy
bao giờ
bao gồm
bao hàm
bao la
bao lăm
bao lơn
bao nhiêu
bao phủ
bao quanh
bao quát
bao tải
bao tay
bao thầu
bao thơ
bao trùm
bao tử
bao vây
bào
bào ảnh
bào chế
bào chế học
bào chữa
bao bì
noun
Wrapping, packing
trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì
:
to pay extra for postage and packing
hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì
:
the goods could not be packed for lack of wrapping