|
bao
noun
- bag, sack
- bao dùng để đựng gạo: A rice bag
- anh ta yếu đến nỗi không nhấc được một bao gạo: he is too weak to lift a bag of rice
- xi măng đã đóng bao: cement in bags
- Box; packet
- bao thuốc lá: A packet of cigarettes
- bao diêm: A box of matches
- bao kính: A spectacle case
- Waist bag
verb
|