Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bạnh
bao
bao bì
bao biện
bao bọc
bao cấp
bao che
bao chiếm
bao dung
bao giấy
bao giờ
bao gồm
bao hàm
bao la
bao lăm
bao lơn
bao nhiêu
bao phủ
bao quanh
bao quát
bao tải
bao tay
bao thầu
bao thơ
bao trùm
bao tử
bao vây
bào
bào ảnh
bào chế
bạnh
Broad,square
Cằm bạnh
:
A square chin
Quai hàm bạnh vuông
:
Broad square jaws
Bành bạnh (láy, ý giảm)
:
Broadish, squarish
Open wide with force
Bạnh quai hàm ra
:
To open wide one's jaws
Bạnh cổ lên cãi (khẩu ngữ)
:
To talk back