Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khai diễn
khai đao
khai giảng
khai hạ
khai hấn
khai hoa
khai hỏa
khai hóa
khai hoang
khai học
khai hội
khai huyệt
khai khẩn
khai khẩu
khai khoáng
khai mạc
khai mào
khai mỏ
khai mù
khai phá
khai phong
khai phóng
khai phục
khai phục
khai phương
khai quang
khai quật
khai quốc
khai sáng
khai sanh
khai diễn
Bắt đầu diễn một cuộc vui: Khai diễn một vở kịch mới.