Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bánh vẽ
bánh xe
bánh xèo
bánh xốp
bạnh
bao
bao bì
bao biện
bao bọc
bao cấp
bao che
bao chiếm
bao dung
bao giấy
bao giờ
bao gồm
bao hàm
bao la
bao lăm
bao lơn
bao nhiêu
bao phủ
bao quanh
bao quát
bao tải
bao tay
bao thầu
bao thơ
bao trùm
bao tử
bánh vẽ
noun
Cake picture, fine allusion
độc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽ
:
Political independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion