Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
húng dũi
húng hắng
húng láng
húng lìu
húng quế
huống
huống chi
huống hồ
huơ
Huơu Tần
húp
húp híp
hụp
hụp lặn
hút
hút chết
hút máu
hút xách
hụt
huy chương
huy động
huy hiệu
huy hoàng
huy hoắc
huy thạch
hủy
hủy báng
hủy bỏ
hủy diệt
hủy hoại
húng dũi
Thứ húng lá tím và xoăn thường ăn với mắm.