Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hùng hục
hùng tài
hùng tâm
hùng tráng
hùng vĩ
Hùng Vương
húng
húng chó
húng dổi
húng dũi
húng hắng
húng láng
húng lìu
húng quế
huống
huống chi
huống hồ
huơ
Huơu Tần
húp
húp híp
hụp
hụp lặn
hút
hút chết
hút máu
hút xách
hụt
huy chương
huy động
hùng hục
ph. Cắm cúi mải miết một cách thiếu suy nghĩ tính toán: Hùng hục làm cả ngày mà vẫn hỏng việc.