Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hùn
hung
hung ác
hung bạo
hung dữ
hung đồ
hung hãn
hung hăng
hung hung
hung phạm
hung phương
hung tàn
hung thần
hung thủ
hung tinh
hung tợn
hùng
hùng bi
hùng biện
hùng cứ
hùng cứ
hùng cường
hùng dũng
hùng hậu
hùng hổ
hùng hoàng
hùng hồn
hùng hục
hùng tài
hùng tâm
hùn
đgt. 1. Góp chung lại để làm việc lớn, nặng nề: hùn vốn vào để sản xuất kinh doanh hùn sức người sức của. 2. Góp thêm ý kiến đồng tình: ai cũng hùn vào cho anh chị.