Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hủi
húi
hum húp
hùm
hùm beo
hùm sói
hùm thiêng
hũm
hụm
hun
hun đúc
hùn
hung
hung ác
hung bạo
hung dữ
hung đồ
hung hãn
hung hăng
hung hung
hung phạm
hung phương
hung tàn
hung thần
hung thủ
hung tinh
hung tợn
hùng
hùng bi
hùng biện
hủi
dt 1. Bệnh phong (cũ): Mắc bệnh hủi 2. Người mắc bệnh phong (cũ): Lủi thủi như hủi đi chợ trưa (tng).