Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huệ
huệ cố
Huệ Khả
huệ tứ
Huệ Viễn
huếch
huếch hoác
huênh hoang
hủi
húi
hum húp
hùm
hùm beo
hùm sói
hùm thiêng
hũm
hụm
hun
hun đúc
hùn
hung
hung ác
hung bạo
hung dữ
hung đồ
hung hãn
hung hăng
hung hung
hung phạm
hung phương
huệ
dt. Cây thân cỏ, hoa xếp thành chùm dài, có màu trắng ngà hương thơm dịu: bông huệ trắng huệ lan huệ tâm lan huệ.