Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huấn luyện
huấn luyện viên
huấn thị
húc
hục hặc
huê
huề
huệ
huệ cố
Huệ Khả
huệ tứ
Huệ Viễn
huếch
huếch hoác
huênh hoang
hủi
húi
hum húp
hùm
hùm beo
hùm sói
hùm thiêng
hũm
hụm
hun
hun đúc
hùn
hung
hung ác
hung bạo
huấn luyện
1. d. Công tác rèn luyện cán bộ để họ nắm vững lý luận, rút được kinh nghiệm của việc làm, sao cho các hành động thu được nhiều kết quả. 2. đg. Nh. Rèn luyện : Huấn luyện quân đội.