Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hợp chất
hợp cổ
hợp doanh
hợp đồng
hợp hiến
hợp kim
hợp lệ
hợp lí
hợp lực
hợp lưu
hợp lý
hợp lý hóa
hợp nhất
hợp pháp
hợp pháp hóa
Hợp phố Châu về
hợp quần
hợp tác
hợp tác hóa
hợp tác xã
hợp tấu
hợp thiện
hợp thời
hợp thức
hợp thức hóa
hợp tuyển
hợp xướng
hợp ý
hớt
hớt hải
hợp chất
d. Chất tinh khiết mà phân tử gồm những nguyên tử khác nhau hoá hợp với nhau theo một tỉ lệ nhất định.