Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bâng quơ
bang tá
bang trợ
bang trưởng
bàng
bàng bạc
bàng hệ
bàng hoàng
bàng quan
bàng quang
bàng thính
bảng
bảng danh dự
bảng đen
bảng hiệu
bảng lảng
bảng màu
bảng nhãn
bảng vàng
báng
báng bổ
banh
bành
bành bạch
bành bạnh
bành tô
bành trướng
bành voi
bảnh
bảnh bao
bâng quơ
adj
Vague
nói vài câu chuyện bâng quơ
:
to say a few vague words for conversation's sake
trả lời bâng quơ
:
to give a vague answer