Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
học cụ
Học đầy 5 xe
học điền
học đòi
học đường
học gạo
học giả
học giới
hộc hà hộc hệch
học hàm
học hành
hộc hệch
học hiệu
học hỏi
học khóa
học kỳ
học lỏm
học lực
hộc máu
học mót
học nghiệp
học ôn
học phái
học phí
học phiệt
học phong
học quan
học sĩ
học sĩ
học sinh
học cụ
Đồ dùng cụ thể hóa bài giảng cho dễ hiểu. Học cụ khố. Tủ đựng đồ dùng để dạy học (cũ).