Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoạt lực
hoạt thạch
hoạt tinh
hoạt tượng
hoắc
hoắc hương
Hoắc khứ bệnh
hoắc lê
hoắc loạn
hoặc
hoặc giả
hoặc là
hoắm
Hoằng Cảnh
hoẵng
hốc
hóc
hóc búa
hốc hác
hốc hếch
hóc hiểm
hốc xì
hộc
học
học bạ
học bộ
học bổng
học chế
học chính
học cụ
hoạt lực
(y) Khả năng chữa bệnh của một chất đối với cơ thể sống (X. Hoạt chất).