Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bán kính
bán lẻ
bán mạng
bán nam bán nữ
bán nguyên âm
bán nguyệt
bán nguyệt san
bán niên
bán non
bán phong kiến
bán phụ âm
bán quân sự
bán rao
bán sỉ
bán sơn địa
bán thấm
bán thân
bán thành phẩm
bán tháo
bán tín bán nghi
bán tự động
bán xon
bán xới
bán ý thức
bạn
bận
bạn bầy
bạn bè
bận bịu
bạn cũ
bán kính
noun
Radius
bán kính hình tròn
:
The radius of a circle
cảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặm
:
the police searched all the woods within a radius of six miles