Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoạn
hoạn đồ
hoạn lộ
hoạn nạn
hoạn quan
hoang
hoang dã
hoang dại
hoang dâm
hoang địa
hoang đường
hoang hoác
hoang lương
hoang mang
hoang phế
hoang phí
hoang tàn
hoang thai
hoang toàng
hoang vắng
hoang vu
hoàng
hoàng ân
hoàng anh
hoàng bá
hoàng bào
hoàng cầm
Hoàng Cân
hoàng chủng
hoàng cung
hoạn
1 dt Nghề làm quan (cũ): Bể hoạn.
2 đgt Cắt bỏ cơ quan sinh dục của một súc vật đực: Làm nghề hoạn lợn.