Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoán vị
hoán xưng
hoạn
hoạn đồ
hoạn lộ
hoạn nạn
hoạn quan
hoang
hoang dã
hoang dại
hoang dâm
hoang địa
hoang đường
hoang hoác
hoang lương
hoang mang
hoang phế
hoang phí
hoang tàn
hoang thai
hoang toàng
hoang vắng
hoang vu
hoàng
hoàng ân
hoàng anh
hoàng bá
hoàng bào
hoàng cầm
Hoàng Cân
hoán vị
I. đgt. Đổi chỗ, đổi vị trí. II. dt. Kết quả của phép hoán vị trong toán học.