Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bán cấp
bán cầu
bán chác
bán chính thức
bán chịu
bán công khai
bán dẫn
bán dạo
bán đảo
bán đấu giá
bán đứng
bán kết
bán khai
bán kính
bán lẻ
bán mạng
bán nam bán nữ
bán nguyên âm
bán nguyệt
bán nguyệt san
bán niên
bán non
bán phong kiến
bán phụ âm
bán quân sự
bán rao
bán sỉ
bán sơn địa
bán thấm
bán thân
bán cấp
(y học) Subacute