Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hấp hơi
hấp tấp
hấp thụ
hạp
hất
hát
hất hủi
hạt
hạt mưa
hạt tiêu
hầu
hàu
hầu bao
hầu cận
hầu chuyện
hầu hạ
hầu hết
Hầu Loan phụng
Hầu xanh
hẩu
hậu
hậu đường
hậu môn
hậu phương
hậu quả
hậu sản
hậu tập
Hậu tắc
hậu thế
hậu thuẫn
hấp hơi
đgt. Không thông thoáng, không thoát hơi, do bị che bịt quá kín: Căn phòng bị hấp hơi trở nên ẩm ướt, ngột ngạt chớ đậy cặp lồng khi cơm đang nóng kẻo bị hấp hơi, khó ăn.