Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hào nhoáng
hào phóng
hào quang
hảo
hảo hán
hảo tâm
hão
háo
háo hức
hạo nhiên
hấp
hấp dẫn
hấp hối
hấp hơi
hấp tấp
hấp thụ
hạp
hất
hát
hất hủi
hạt
hạt mưa
hạt tiêu
hầu
hàu
hầu bao
hầu cận
hầu chuyện
hầu hạ
hầu hết
hào nhoáng
tt Đẹp đẽ bề ngoài: Nước sơn hào nhoáng, nhưng gỗ không tốt.