Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hào hùng
hào hứng
hào khí
hào kiệt
hào nhoáng
hào phóng
hào quang
hảo
hảo hán
hảo tâm
hão
háo
háo hức
hạo nhiên
hấp
hấp dẫn
hấp hối
hấp hơi
hấp tấp
hấp thụ
hạp
hất
hát
hất hủi
hạt
hạt mưa
hạt tiêu
hầu
hàu
hầu bao
hào hùng
tt. Có khí thế mạnh mẽ, sôi nổi. tiếng hát hào hùng khí thế hào hùng của dân tộc thời kì hào hùng nhất trong lịch sử.