Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hành vi
hành viện
hãnh diện
hãnh tiến
hạnh
hạnh kiểm
hạnh ngộ
Hạnh Ngươn
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
hạnh phúc
hao
hao hụt
hao mòn
hao tổn
hào
hào hiệp
hào hoa
hào hoa
hào hùng
hào hứng
hào khí
hào kiệt
hào nhoáng
hào phóng
hào quang
hảo
hảo hán
hảo tâm
hão
háo
hành vi
dt (H. vi: làm) Việc làm, xét về mặt đánh giá phẩm chất: Một hành vi cao thượng đối với kẻ đã làm hại mình.