Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hanh thông
hành
hành biên
hành cước
hành động
hành hạ
hành hình
hành khách
hành khất
hành lạc
hành lang
hành lang
hành pháp
hành quân
hành tây
hành trình
hành tung
hành văn
hành vi
hành viện
hãnh diện
hãnh tiến
hạnh
hạnh kiểm
hạnh ngộ
Hạnh Ngươn
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
hạnh phúc
hao
hao hụt
hanh thông
tt (H. hanh: thông suốt; thông: suốt qua) Nói việc đều trôi chảy: Chúa nghe tâu hết vân mồng, nhà yên, nước trị, hang thông an nhàn (Hoàng Trừu); Vạn sự, vạn vật đều hanh thông (Tản-đà).