Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hàng không
hàng khúc hạm
hàng loạt
hàng ngũ
hàng rào
hàng xóm
hãng
háng
hạng
Hạng Võ
hanh
hanh Nang
hanh thông
hành
hành biên
hành cước
hành động
hành hạ
hành hình
hành khách
hành khất
hành lạc
hành lang
hành lang
hành pháp
hành quân
hành tây
hành trình
hành tung
hành văn
hàng không
dt (H. hàng: vượt biển; không: trên không) Việc giao thông bằng máy bay: Xây dựng ngành hàng không dân dụng.