|
bản đồ
noun
- Map
- bản đồ địa lý: a geographical map
- bản đồ thế giới: a world map
- tìm một địa điểm trên bản đồ: to find a place on the map
- bản đồ đường sá thành phố Saigon: the road-map of Saigon City
- bản đồ hành chánh của một huyện: the administrative map of a rural district
|