|
bản chất
noun
- Essence, substance, nature
- phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật: to make a difference between the phenomenon and the essence of things
- bản chất cô ta không độc ác: there is no cruelty in her nature
- bản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lương: he is dishonest by nature
- có bản chất hiền lành: to be good-natured
|