Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bàn tính
bàn tọa
Bần Yên Nhân
bẩn
bản
bản án
Bản Bo
Bản Cái
Bản Cầm
bản chất
Bản Công
Bản Díu
bản đồ
Bản Già
Bản Giang
Bản Hồ
Bản Khoang
Bản Lầm
Bản Lang
Bản Lầu
bản lề
Bản Liền
Bản Mế
Bản Mù
bản năng
bản ngã
Bản Ngò
Bản Ngoại
Bản Nguyên
Bản Phiệt
bàn tính
1 d. Đồ dùng để làm các phép tính số học, gồm một khung hình chữ nhật có nhiều then ngang xâu những con chạy.
2 đg. Bàn bạc và tính toán, cân nhắc các mặt lợi hại, nên hay không nên. Kế hoạch đã được bàn tính kĩ.