Bàn phím:
Từ điển:
 
accept /ək'sept/

ngoại động từ

  • nhận, chấp nhận, chấp thuận
    • to accept a proposal: chấp nhận một đề nghị
    • to accept a present: nhận một món quà
    • to accept an invitation: nhận lời mời
  • thừa nhận
    • to accept a truth: thừa nhận một sự thật
  • đảm nhận (công việc...)
  • (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
accept
  • nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ