Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bàn luận
bàn lùi
bàn mảnh
bàn mổ
bần nông
bàn phím
bàn ra
bàn ren
bần sĩ
bàn soạn
bàn tán
bàn tay
bần tăng
bàn thạch
bàn thấm
bần thần
bàn thờ
bần tiện
bàn tính
bàn tọa
bàn tròn
bàn xoa
bẩn
bản
bản án
bản bộ
bản cáo trạng
bản chất
bẩn chật
bản chức
bàn luận
verb
To discuss
bàn luận về thời sự
:
to discuss current events
còn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luận
:
many questions have to be put to discussion
chẳng có gì đáng bàn luận
:
nothing to speak of