Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giới thiệu
giới thuyết
giới tính
giới trượng
giới tuyến
giới từ
giới tửu
giới yên
giờn
giỡn
giu giú
giũ
giũ áo
giú
giua
giũa
giũa dạy
giục
giục giã
giục giặc
giùi
giùi mài
giủi
giúi
giúi giụi
giụi
giùm
giùm giúp
giun
giun đất
giới thiệu
đg. 1. Làm cho hai người lạ nhau biết tên họ, chức vụ của nhau. 2. Làm cho biết rõ về một người nào, một việc gì : Thư viện giới thiệu sách mới.
Giới ThUYếT Định nghĩa từ khoa học (cũ).