Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giở trời
giời
giới
giới đàn
giới hạn
giới luật
giới nghiêm
giới sát
giới sắc
giới thiệu
giới thuyết
giới tính
giới trượng
giới tuyến
giới từ
giới tửu
giới yên
giờn
giỡn
giu giú
giũ
giũ áo
giú
giua
giũa
giũa dạy
giục
giục giã
giục giặc
giùi
giở trời
t. 1. Nói thời tiết đang tốt trở thành xấu: Hôm nay giở trời, có lẽ sắp mưa. 2. Mệt nhọc vì thời tiết thay đổi: Hôm nay ông cụ giở trời, không ăn uống gì cả.